Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 9, 2022

Thông tin về Tấm inox gương trắng mà bạn cần biết

Hình ảnh
  Tấm inox gương trắng cũng là vật liệu rất được ưa chuộng do những đặc tính nổi bật của nó. Để hiểu thêm về dòng sản phẩm này, từ đó có cách chọn mua phù hợp, bạn đọc đừng bỏ qua những thông tin hữu ích dưới đây. 1. Đặc điểm của Tấm inox gương trắng Tấm inox gương trắng về bản chất vẫn là thép không gỉ (inox). Tuy nhiên, trong quá trình xử lý, người thợ sẽ đánh bóng hoặc ủ bóng bằng hóa chất và dụng cụ chuyên dụng của sản phẩm. Nhờ đó, tấm inox có bề mặt sáng bóng như gương có khả năng phản chiếu hình ảnh. - Mác thép: Inox 201, Inox 304, Inox 316. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: SUS, JIS, AISI, ASTM. - Bề mặt: gương trắng, có thể phản chiếu hình ảnh. - Độ dày: 0.5mm, 0.8mm, 1mm, ... - Chiều dài: 1m, 3m, 6m, 9m, 30m cuộn, ... - Chiều rộng: 1m, 1,22m, 1524m,… Ghi chú. Độ dày và kích thước có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Nguồn gốc nguyên liệu: Châu Âu và Châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, ...). Yêu cầu sản phẩm: Bề mặt nhẵn, sáng bóng, không trầy xước, không biến dạng, có thể

Lợi ích và Ứng dụng của Tấm inox vàng gương.

Hình ảnh
1. Lợi ích của tấm inox vàng gương Có nhiều lý do để gọi tấm inox vàng gương là “vua” của vật liệu trong ngành quảng cáo và trang trí nội ngoại thất. Trước hết, trong số các mặt hàng inox hiện nay thì tấm inox vàng gương được ưa chuộng hơn cả. Chúng được yêu thích và phổ biến đặc biệt, là sự lựa chọn hàng đầu của các thiết kế. Hơn nữa, màu vàng tráng gương của sản phẩm thể hiện cho sức mạnh và sự quý phái. Vì màu vàng là màu của vua chúa. Vì vậy, chúng rất được ưa chuộng trong các tác phẩm mang phong cách cổ điển, tân cổ điển, bán cổ điển và hoàng gia. Bản chất của inox là bền bỉ, chịu được mọi điều kiện thời tiết, môi trường. Trong khi đó, thép không gỉ vàng gương được mạ crom và titan trên bề mặt trong quá trình gia công. Đồng thời áp dụng công nghệ sơn PVD chân không. Do đó nâng cao chất lượng của sản phẩm. Nhìn chung, tấm inox vàng gương có những ưu điểm nổi bật sau: - Tính linh hoạt cao, dễ gia công theo nhiều hình dạng và kiểu dáng. Có thể ứng dụng linh hoạt cho nhiều vị trí phức

Kích thước và tính năng tiin inox phẳng

Hình ảnh
  Tôn inox phẳng là những tấm tấm tôn inox được cán trên một bề mặt sau đó có thể cuộn lại thành từng cuộn để dễ dàng vận chuyển và bảo quản. Thông số kích thước của tấm inox phẳng rất đa dạng, đặc biệt là về độ dày. Chúng có thể rất mỏng, chỉ 0,3 mm, nhưng cũng có thể rất dày, lên đến 60 mm. 1. Kích thước của tôn phẳng bằng tấm tôn inox Cụ thể, thông số kích thước của tấm tôn inox phẳng như sau: - Các mác thép: 304 / 304L SST, 316 / 316L SST, 430 SST, 310 SST, 201 SST. - Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, GB. - Độ dày: từ 0,3 đến 60 mm. - Chiều rộng: 1000mm, 1220mm, 1255mm, 1630mm. - Chiều dài: <6,1 m. - Xuất xứ: Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan. - Ứng dụng: Chế tạo, gia công bồn công nghiệp, hệ thống đường ống dẫn dầu khí công nghiệp, … 2. Tính năng vượt trội của tôn inox phẳng. Tấm tôn inox phẳng được sử dụng rộng rãi do tính năng vượt trội của chúng. - Dễ dàng xử lý Tấm tôn inox phẳng có độ dẻo cao và cấu trúc mịn, rất thuận tiện trong quá trình gia công. Ngay cả khi không làm nóng,

Ưu điểm và ứng dụng của Tấm inox xước bạc

Hình ảnh
  Tấm Inox xước bạc vừa mang tính thẩm mỹ cao vừa là đặc tính nổi bật của inox. Tông màu trắng bạc trung tính đặc biệt vừa hiện đại vừa sang trọng; Nó được kết hợp với nhiều phong cách nội thất và kiến ​​trúc. 1. Ưu điểm của tấm inox xước bạc - Kích thước và độ dày đa dạng, tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn những tấm inox tiêu chuẩn có mài bạc hoặc đặt hàng theo kích thước của mình. - Tính thẩm mỹ cao do các vết xước đều trên bề mặt. Chính những vết xước này đã mang đến vẻ đẹp mới lạ, độc đáo và khác biệt cho một không gian, đồ vật. - An toàn cho người sử dụng, trong quá trình sử dụng không thải ra chất độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe con người. - Inox xước bạc có thể gia công thành nhiều kiểu dáng, hình dạng khác nhau đáp ứng nhu cầu sản xuất, ứng dụng trong xây dựng, trang trí nội ngoại thất. - Bề mặt tấm inox nhẵn bóng nên rất thuận tiện khi lau chùi, vệ sinh. Chỉ bằng cách sử dụng các chất tẩy rửa thông thường, bề mặt mới có thể sạch sẽ và sáng bóng như mới

Bảng giá và Ứng dụng tôn iox đục lỗ

Hình ảnh
  A. Bảng giá tôn inox đục lỗ cập nhật mới nhất Giá tôn inox đục lỗ sẽ thay đổi tùy theo quy cách của sản phẩm. Sẽ không có giá cố định, vì mỗi khách hàng sẽ cần kích thước tôn inox, hình dạng và kích thước lỗ theo mục đích và nhu cầu của mình. Và trên cơ sở này, nhà cung cấp sẽ đặt tên giá chính xác. Ví dụ như tấm đục lỗ inox SUS 304, kích thước 1 x 2m, dày 1mm, khoét lỗ tròn, khoét lỗ 1 - 10mm, giá từ 1.500.000đ - 3.000.000đ / tấm. Nếu quý khách có yêu cầu đặc biệt, giá sẽ được báo theo yêu cầu. Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng gọi trực tiếp để biết chính xác chi phí đặt hàng. B. Ứng dụng của tôn đục lỗ. Tôn inox đục lỗ ra đời đã mang lại nhiều giải pháp cho các hoạt động công nghiệp cũng như đời sống hàng ngày. Các ứng dụng điển hình cho tôn inox đục lỗ bao gồm: Trong xây dựng, tôn inox đục lỗ được dùng để ốp tường, ốp sàn bê tông, làm trần thông gió, làm lưới cách âm. Ngoài ra, nó còn được dùng để lọc và phân loại cát xây dựng thành các kích thước khác nhau. T

Thông số và đặc điểm của Tấm inox vàng xước

Hình ảnh
Tấm inox vàng xước là vật liệu trang trí rất được ưa chuộng hiện nay, đặc biệt là trong các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ và mỹ thuật cao. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những đặc tính tuyệt vời của những loại vật liệu này để hiểu tại sao chúng lại được ưa chuộng đến vậy. 1. Thông số của Tấm inox vàng xước Mác thép: Inox 201, Inox 304, Inox 316. Tiêu chuẩn kỹ thuật: SUS, JIS, AISI, ASTM. Công nghệ: Mạ vàng chân không PVD. Màu sắc: Vàng Gold. Độ dày: 1mm, 1,2mm, 1,5mm,… Kích thước: 1219 x 2438 mm, 1219 x 3000 mm,… Ghi chú. Độ dày và kích thước có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Nguồn gốc nguyên liệu: Châu Âu và Châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, ...). Yêu cầu sản phẩm: Bề mặt nhẵn, không trầy xước, không cong vênh, màu sắc đồng đều, hài hòa, hấp dẫn. 2. Đặc điểm tấm Tấm inox vàng xước. Thiết kế nội ngoại thất công trình cổ điển, tân cổ điển, bán cổ điển. Mang đến tính thẩm mỹ và nghệ thuật cao, đồng thời thể hiện địa vị và đẳng cấp của gia chủ. - Trang trí tạo điểm nhấn t

Kích thước và đặc điểm tôn inox 430

Hình ảnh
  1. Kích thước tôn inox 430. + Mác thép: Inox 430 tấm. + Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, AISI, GB. + Chiều dài: 1m, 2m, 2.4m, 3m, 4m, 5m, 6m, … + Chiều rộng: 1000 mm, 1220 mm, 1500 mm, 1524 mm. + Bề mặt: # 1. + Xuất xứ: Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan, … + Gia công: Gia công cắt tấm hoặc gia công thành phẩm theo yêu cầu. + Đóng gói tiêu chuẩn: bao gồm PVC, pallet gỗ hoặc theo yêu cầu. + Ứng dụng: Gia công, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu, sản phẩm gia dụng. Inox 430 có những đặc điểm khác biệt và giá thành rẻ hơn so với các loại inox khác. 2. Đặc điểm của tôn inox 430. Tôn inox 430 là loại tấm được làm từ thép không gỉ có chứa ít hoặc không chứa niken trong thành phần của nó. Thay vào đó, thành phần chính là sắt và crom. Vì vậy, tôn inox 430 có nhiều điểm khác biệt so với các loại inox khác. 2.1. Chống ăn mòn Do thành phần chứa rất ít hoặc không chứa niken nên tôn inox 430 không có giá trị về khả năng chống ăn mòn. So với các loại tôn inox khác, tôn inox 430 có khả năng chố

Bảng giá và Ứng dụng của tấm inox vàng hồng xước

Hình ảnh
  1. Giá tấm inox vàng hồng xước mới nhất hôm nay Cũng như các loại inox xước khác, giá inox xước vàng hồng cũng thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Điều này là do sự biến động của thị trường, tỷ giá hối đoái, cũng như sự thiếu hụt nguyên vật liệu. Ngoài ra, giá inox vàng hồng xước còn phụ thuộc vào chất liệu, quy cách, công nghệ gia công của sản phẩm. Đặc biệt là chính sách bán hàng của đại lý và nhà phân phối. Đây là lý do tại sao khách hàng cần liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để đảm bảo giá chính xác. Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo để quý khách hàng có thể nắm được sơ qua giá inox xước vàng hồng hiện nay. Giá chưa bao gồm 10% VAT và chi phí vận chuyển. 2. Lợi ích của tấm inox vàng hồng xước - Khi gia công inox SUS 304 hoặc 3SUS 16 thì tấm inox vàng hồng xước sẽ có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét cao. Chúng có khả năng chống chịu tác động của môi trường, thời tiết và khí hậu một cách đặc biệt. - Khi được gia công bằng thép không gỉ SUS 201, tấm inox vàng hồng x

Lợi ích và ứng dụng tấm inox đồng xước

Hình ảnh
  1. Lợi ích của tấm inox đồng xước Tấm Inox màu đồng có màu sắc bắt mắt, sang trọng, tinh tế, kiểu cách mà không quá lòe loẹt, phô trương. Chúng đặc biệt thích hợp cho các công trình kiến ​​trúc và không gian nội thất cổ điển. Gia chủ có thể tự do ứng dụng vào công trình của mình để tạo nên một không gian mới lạ và độc đáo. Ngoài tính thẩm mỹ cao với màu sắc ấn tượng, inox mạ đồng còn có một số đặc điểm nổi bật. Những đặc tính này là do vật liệu composite. Theo đó, do được làm từ chất liệu thép không gỉ (inox) nên tấm inox đồng xước có những ưu điểm nổi bật sau: - Khả năng chống mài mòn cao, tuổi thọ hơn 10 năm tùy thuộc vào loại vật liệu. - Bền bỉ, chịu lực tốt, không bị biến dạng, không bị biến dạng, không bị vỡ bởi ngoại lực. - Tính linh hoạt cao, dễ dàng chế tác thành nhiều kiểu dáng, mẫu mã, hình dáng khác nhau. - Tính năng chống ăn mòn, chống oxi hóa tối ưu, hạn chế tối đa tình trạng hoen ố, han gỉ do điều kiện môi trường và thời tiết. - Hoàn toàn không nóng chảy ở điều kiện nhi

Báo giá và điạ chỉ mua tấm inox xước đen

Hình ảnh
  1. Báo giá tấm inox xước đen mới nhất hiện nay Inox đen xước có nhiều mức giá khác nhau. Trong trường hợp này, mác thép là yếu tố quyết định. Inox 316 đen xước có giá cao nhất, inox 304 xước đen giá bình dân, inox 201 xước đen giá rẻ. Ngoài ra, các thông số về kích thước thực tế (chiều dài, chiều rộng và độ dày) cũng ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm. Song song đó tùy vào thời điểm thu mua mà giá tấm inox xước đen cũng khác nhau tùy theo thị trường sắt thép. Dưới đây là bảng báo giá tấm inox xước đen 304 và tấm inox xước đen 201 với các kích thước tùy chọn khác nhau mà khách hàng có thể tham khảo. Để biết chính xác giá tấm inox xước đen, bạn có thể liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp. Thép không gỉ đen xước có nhiều màu, từ siêu đen đến đen đậm đến đen nhạt phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng. 2. Mua tấm inox xước đen ở đâu an toàn? Tấm inox xước đen là một sản phẩm inox khác biệt cả về tính thẩm mỹ và công năng. Do đó giá tấm inox xước đen cao hơn inox xước bạc. Nhưng điều này hoàn

Ứng dụng tấm inox xước trắng

Hình ảnh
   1. Thông số kỹ thuật của tấm inox xước trắng Tên sản phẩm: Inox trắng xước. + Màu sắc: trắng. + Bề mặt: xước, sọc. + Mác thép: inox 201, 304, 316. + Chiều dài: 1m, 3m, 6m, 9m, 12m,… + Chiều rộng: 1m, 1,22m, 1,5m, 1524m,… + Độ dày: 0.5mm, 0.8mm, 1mm, 2mm, ... Lưu ý: Chiều dài, chiều rộng và độ dày có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. + Xuất xứ: Châu Âu, Châu Á (Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Đài Loan, Malaysia). + Yêu cầu về chất lượng: Độ trầy xước đồng đều, bề mặt nhẵn bóng, không trầy xước, cong vênh, màu sắc hài hòa. Inox xước là một loại vật liệu thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong nhiều tầng lớp xã hội. Được nhiều nhà thiết kế nội thất lựa chọn. Chúng ta cùng tìm hiểu những đặc điểm chính của sản phẩm này nhé. 2. Ứng dụng của tấm inox xước trắng xước. Inox trắng xước với đặc tính bền, đẹp, dễ gia công có thể tái chế thành nhiều loại sản phẩm, vật dụng với nhiều mục đích khác nhau. Trong số đó có đồ gia dụng, bảng hiệu quảng cáo, trang trí nội ngoại thất. + Ứng d

Đặc điểm và ưu điểm tôn Inox 201

Hình ảnh
  A. Đặc điểm của tôn inox 201. Tính năng vượt trội của tôn inox 201 cũng là đặc điểm chính của inox 201. 1. Thành phần hóa học Tôn inox 201 có thành phần hóa học 16-18% Cr, 3,4-5,5% Ni; 5,5 - 7,5% Mn và nhiều thành phần khác. Thành phần hóa học này tạo nên tính chất đặc trưng, ​​độ sáng và vẻ đẹp của inox 201. 2. Khả năng chống ăn mòn của tôn inox 201. So với inox 304 thì tôn inox 201 không có khả năng chống gỉ tốt như vậy, nhất là trong môi trường hóa chất có nhiều hóa chất. Nhưng trong môi trường có độ bền từ trung bình đến nhẹ, nó vẫn góp phần vào đặc tính chống ăn mòn. Như vậy, inox 201 vẫn là sự lựa chọn tương đối để chống gỉ và chống oxi hóa. Tôn inox 201 chắc chắn, bền, thẩm mỹ và trọng lượng nhẹ. 3. Độ cứng và độ bền Tôn inox 201 có độ cứng và độ bền cao trong nhiệt độ môi trường thấp. Nhiệt độ nóng chảy của loại vật liệu này lên tới 1400 - 1450 độ C, vì vậy tôn inox 201 là vật liệu lý tưởng trong ngành xây dựng và các ngành đặc biệt yêu cầu khả năng chống cháy. 4. Tôn inox 20